Khám phá danh sách đa dạng tên các loại trà Trung Quốc nổi tiếng từ trà xanh, đen, ô long đến thảo mộc, hoa quả quý hiếm trên ruouxachtay.
Giới thiệu về nền trà đạo Trung Quốc
Trung Quốc có lịch sử trà lâu đời, các loại trà đa dạng, nhiều màu sắc sặc sỡ tranh nhau vẻ đẹp, giống như trăm vườn vào mùa xuân, khiến núi sông xa nghìn dặm vô cùng mê hoặc. Trà nổi tiếng của Trung Quốc là một kho báu giữa vô số loại lá trà trên biển. Đồng thời, trà nổi tiếng của Trung Quốc có uy tín cao trên trường quốc tế. Trà nổi tiếng có thể được chia thành trà nổi tiếng truyền thống và trà nổi tiếng lịch sử.
Nguồn gốc và lịch sử lâu đời
Trung Quốc được mệnh danh là “cái nôi của nghệ thuật trà đạo” với nguồn gốc hình thành và phát triển từ những ngày đầu tiên của lịch sử loài người. Theo các tài liệu ghi chép, tên các loại trà Trung Quốc đã có mặt từ rất lâu, khoảng 5000 năm trước trong thời kỳ Tam Hoàng của Trung Nguyên.
Kể từ khi Thần Nông Thần Nông nhỡ tình cồ húc cành cây chè rơi xuống nước đang đun sôi, tên các loại trà Trung Quốc dần dần được định hình và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa của người dân xứ Trung Hoa.
Sang đến thời kỳ đế chế, phong trào uống trà đã phát triển mạnh mẽ và trở nên cao quý hơn bao giờ hết. Tên các loại trà Trung Quốc khi đó cũng dần đa dạng theo từng nhóm đối tượng sử dụng và vị trí xã hội khác nhau.
Vị trí quan trọng trong văn hóa Trung Quốc
Có thể nói, tên các loại trà Trung Quốc không chỉ đơn thuần là những cái tên để phân biệt hương vị mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Chúng là hiện thân của tinh thần uống trà tinh tế, bao trùm khắp các khía cạnh trong đời sống người Trung Hoa.
Trong tân niên, người ta sẽ uống trà với hy vọng một năm mới nhiều may mắn. Các buổi lễ nghi, uống trà cũng góp mặt không thể thiếu để mang đến sự trang nghiêm và linh thiêng. Với người dân đất Phù Tang, uống trà còn được coi là biểu tượng của sự thanh lịch và giàu có.
Tên các loại trà Trung Quốc thường gắn liền với sự tôn vinh đối với thiên nhiên, với cảnh sắc đẹp của núi rừng xứ sở tỷ muôn dân. Chúng cũng chính là biểu tượng của sự phát triển lâu đời về tư duy trà đạo và sự sáng tạo bất tận của con người.
Đa dạng các loại trà nổi tiếng
Nếu liệt kê tất cả, tên các loại trà Trung Quốc có thể lên tới hàng ngàn loại khác nhau. Điều này phần lớn nhờ vào sự phong phú vô tận của các nguồn nguyên liệu chế biến trà tại đất nước này.
Từ những búp chè xanh được thu hái trên những đồi núi cao nguyên, đến những vườn chè đen bạc màu xứ Vân Nam, rồi những đóa hoa, thảo mộc quý hiếm, tất cả đều trở thành nguồn nguyên liệu dồi dào để cho ra đời vô số tên các loại trà Trung Quốc khác nhau.
Một điểm khác biệt nữa chính là phương pháp chế biến luôn biến đổi và sáng tạo qua từng thời đại. Từ đơn giản như phơi đen hay xao qua lửa, đến cao điểm là các quá trình lên men ky thuật, đã tạo nên sự đa dạng về hương vị không ngừng của các loại trà đất Trung Hoa.
Các phương pháp chế biến trà truyền thống
Bên cạnh sự đa dạng về nguyên liệu, một yếu tố quan trọng khác làm nên tên tuổi của rất nhiều loại trà Trung Quốc chính là phương pháp chế biến truyền thống. Chỉ có áp dụng đúng quy trình mới có thể đảm bảo được hương vị đích thực.
Có rất nhiều phương pháp chế biến trà đạo đặc trưng của Trung Quốc như phơi nắng, đảo trộn, giật sàng, fix hơi, xao lửa, lên men… Mỗi phương pháp đều ảnh hưởng rất lớn đến hương vị cuối cùng của sản phẩm.
Chẳng hạn, muốn có trà xanh thượng hạng, người ta phải áp dụng quy trình chỉ sơ chế nhẹ nhàng như giật sàng, ủ hơi. Trà đen thì lại phải qua công đoạn lên men phức tạp. Còn trà ô long thường yêu cầu kỹ thuật xao lửa khó nhằn.
Để đảm bảo hương vị truyền thống đích thực, các nghệ nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình từ khâu hái chè, sào, phơi, đến xao lửa, ép, cuốn… Chỉ với sự tỉ mỉ cùng kinh nghiệm lâu năm, tên các loại trà Trung Quốc mới thực sự đạt được vị ngon đúng điệu.
10 Loại Trà Nổi Tiếng Hàng Đầu Của Trung Quốc
Mười loại trà nổi tiếng hàng đầu của Trung Quốc đại diện cho chất lượng và công nghệ sản xuất tốt nhất của các giống trà Trung Quốc, đồng thời thể hiện sức hấp dẫn của văn hóa trà độc đáo của Trung Quốc. Mỗi loại trà nổi tiếng đều chứa đựng lịch sử và những truyền thuyết cảm động về nguồn gốc của chúng.
Mặc dù quan niệm của quần chúng về trà nổi tiếng chưa thống nhất nhưng xét về mọi mặt, trà phải có những đặc điểm cơ bản sau: Thứ nhất, mấu chốt khiến trà nổi tiếng nằm ở phong cách độc đáo, chủ yếu ở màu sắc của lá trà, mùi thơm, mùi vị và hình dạng. Trà nổi tiếng với bốn đặc tính: “màu xanh, hương thơm, vị êm dịu và hình dáng đẹp”. Một số loại trà nổi tiếng thường nổi tiếng vì một hoặc hai đặc điểm.
Trong Triển lãm Quốc tế Panama năm 1915, Trung Quốc mang đến 10 loại trà, gôm: Dongting Biluochun (Động Đình Bích Loa Xuân), Xinyang Maojian (Tín Dương Mao Kiến), Tây Hồ Long Tỉnh, Junshan yín zhēn (Quân Sơn Ngân Châm), Huangshan Maofeng (Hoàng Sơn Mao Phong), Wǔyí yán (Vũ Di Nham), Qí mén hóng (Kỳ Môn Hồng), Duyun Maojian (Đô Quân Mao Tiêm), Lu’an Guapian (Lục An Qua Phiến) và Anxi Tieguanyin (An Khê Thiết Quan Âm) được liệt kê là “thập đại danh trà” hàng đầu của Trung Quốc.
Năm 1959, “Thập Đại Danh Trà” của Trung Quốc được vinh danh bao gồm Long Tỉnh Hồ Tây, Động Đình Bích Loa Xuân, Hoàng Sơn Mao Phong, Lushan Yunwu (Lư Sơn Vân Vụ), Lục An Qua Phiến, Quân Sơn Ngân Châm, Tín Dương Mao Kiến, Vũ Di Nham, An Khê Thiết Quan Âm và Kỳ Môn Hồng.
Năm 2001, Associated Press và New York Daily News đã liệt kê Tây Hồ Long Tỉnh, Hoàng Sơn Mao Phong, Động Đình Bích Loa Xuân, Mengding Ganlu (Mông Đỉnh Cam Lộ), Xinyang Maojian (Tín Dương Mao Tiêm), Đô Quân Mao Tiêm, Lư Sơn Vân Vụ, Lục An Qua Phiến, An Khê Thiết Quan Âm và Jasmine Yinhao (Trà Hoa Nhài) là mười loại trà nổi tiếng hàng đầu Trung Quốc.
Năm 2002, “Hong Kong Wen Wei Po” đã liệt kê Tây Hồ Long Tỉnh, Động Đình Bích Loa Xuân, Hoàng Sơn Mao Phong, Quân Sơn Ngân Châm, Tín Dương Mao Tiêm, An Huy Kỳ Môn Hồng,Lục An Qua Phiến, Đô Quân Mao Tiêm, Vũ Di Nham và An Khê Thiết Quan Âm là mười loại trà nổi tiếng nhất ở Trung Quốc.
Mô tả ngắn gọn về các loại trà hàng đầu của Trung Quốc
Tên Loại Trà | Giới Thiệu |
Trà Lư Sơn Vân Vụ | Đây là một loại trà truyền thống nổi tiếng của dân tộc Hán, một trong mười loại trà nổi tiếng hàng đầu Trung Quốc, một trong những dòng trà nổi tiếng của Trung Quốc và một loại trà xanh . Ban đầu nó là một loại trà hoang dã. Sau đó, nhà sư nổi tiếng Huệ Nguyên của chùa Đông Lâm đã biến loại trà hoang dã thành trà thủ công. Nó bắt đầu từ thời nhà Hán và được coi là “trà cống nạp” vào thời nhà Tống. |
Trà Long Tỉnh
|
Khu vực này nằm trên những ngọn núi và dãy núi tuyệt đẹp bên cạnh Hồ Tây. Nơi đây nằm gần hồ và núi, khí hậu ôn hòa, mây mù quanh năm, lượng mưa dồi dào, kết cấu đất tơi xốp, đất đai màu mỡ, cây trà có bộ rễ sâu, lá xum xuê và luôn xanh tươi.
|
Lục An Qua Phiến | Đây là một loại trà nổi tiếng mang tính lịch sử quốc gia và là một trong mười loại trà xanh cổ điển hàng đầu ở Trung Quốc. Lục An Qua Phiến (còn gọi là Pian Tea) là một loại trà xanh đặc biệt. Được thu thập từ các giống đặc hữu địa phương, búp và thân trà được loại bỏ, lá trà được làm thành những tấm có hình dạng giống hạt dưa thông qua kỹ thuật chế biến truyền thống độc đáo . |
Hoàng Sơn Mao Phong | Bắt nguồn từ thời Quang Tự của nhà Thanh, việc thu hoạch và chế biến trà Hoàng Sơn rất tinh tế, thời kỳ thu hoạch được quy định rõ ràng, cần phải chọn và loại bỏ các lá và thân già để làm cho chồi đồng đều và nhất quán. Về mặt sản xuất, nhiệt độ xử lý cần được kiểm soát theo chất lượng của chồi và lá, để tránh hiện tượng thân đỏ đục không đồng đều, lá đỏ. Nhiệt độ lửa phải cao trước và sau đó thấp, và giảm dần, nhiệt độ của lá phải đồng đều, và những thay đổi vật lý và hóa học phải nhất quán. |
An Tây Thiết Quan Âm | Đây là một trong những loại trà ô long nổi tiếng ở Trung Quốc. Trà Thiết Quan Âm An Tây được sản xuất tại huyện An Tây, thành phố Tuyền Châu, tỉnh Phúc Kiến. Trà Thiết Quan Âm An Tây có lịch sử lâu đời và được mệnh danh là Vua Trà. Theo ghi chép, trà An Tây Thiết Quan Âm có nguồn gốc từ thời Ung Chính của nhà Thanh (1725-1735). Huyện An Tây là vùng núi, có khí hậu ấm áp, lượng mưa vừa phải, cây chè mọc um tùm, cây chè có nhiều chủng loại và có màu sắc sặc sỡ nhất cả nước. Trà Thiết Quan Âm An Tây có thể được thu hoạch theo bốn giai đoạn một năm, bao gồm trà mùa xuân , trà mùa hè , trà mùa hạ và trà mùa thu. Chất lượng trà ngon nhất là trà xuân. |
Tín Dương Mao Tiêm | Các khu vực sản xuất chính là cảng Shihe ở phía tây Quận Shihe, Thành phố Tín Dương , Tỉnh Hà Nam, Vào cuối thời Quảng Tự của nhà Thanh (1903-1905), Cai Zuxian, người chỉ huy chống buôn lậu của chính quyền nhà Thanh ở Tín Dương và là thành viên của văn phòng ngành chè, đã đề xuất sáng kiến mở núi để trồng chè. Vào thời điểm đó, Gan Zhouyuan, giám đốc Viện Khuyến khích Công nghiệp Tín Dương và có nguồn vốn dồi dào, đã phản ứng tích cực. Ông, Wang Zimo, địa chủ Peng Qingge và những người khác đã tiếp tục trồng chè ở chân phía bắc của Núi Trấn Lôi ở Tín Dương. 1903 và thành lập quán trà “Yuanzhen”. Một bậc thầy về trà họ Yu được mời đến giúp hướng dẫn việc trồng và sản xuất cây trà. |
Động Đình Bích Loa Xuân | Được sản xuất tại núi Động Đình, hồ Thái Hồ, huyện Ngô Trung, thành phố Tô Châu, tỉnh Giang Tô. Hồ Thái Hồ rộng lớn, nước trong xanh gợn sóng và sương mù bao la. Núi Động Đình nằm bên bờ hồ Thái Hồ là một bán đảo trải dài vào hồ Thái Hồ như một chiếc thuyền khổng lồ. Núi Tây Sơn là một hòn đảo nằm trong hồ cách nhau vài cây số. Khí hậu của núi Tây Sơn ôn hòa, ấm áp. mùa đông và mùa hè mát mẻ, không khí trong lành và những đám mây phủ đầy sương mù. Đây là môi trường độc đáo cho sự phát triển của cây chè, cùng với việc hái tốt và tay nghề tinh xảo, tạo thành những đặc tính chất lượng độc đáo. |
Đô Quân Mao Tiêm |
Một trong mười loại trà nổi tiếng hàng đầu của Trung Quốc. Được sản xuất tại thành phố Đô Quân, tỉnh Quý Châu, nó thuộc về tỉnh tự trị Qiannan Buyi và Miao. Bề ngoài của sợi dây được thắt chặt, mảnh mai, xoăn và có nhiều lông, màu xanh lục. Hương thơm cao, vị tươi mát, mặt dưới lá xanh tươi. Đặc điểm của “Tam xanh và vàng” của trà Đô Quân Mao Tiêm: trà khô có màu xanh vàng, nước trà có màu xanh vàng, đáy lá có màu xanh vàng.
|
Vũ Di Nham | Đậy là một loại trà ô long, được mệnh danh là vua của các loại trà. Nó được sản xuất ở núi Vũ Di ở “Đông Nam Qixiujia” của Phúc Kiến. Trà Vũ Di Nham có hương thơm của trà xanh và vị êm dịu của trà đen. Đây là loại trà ô long ngon nhất ở Trung Quốc và là một trong mười loại trà nổi tiếng hàng đầu ở Trung Quốc. Trà Vũ Di Nham là một loại trà xanh bán lên men và phương pháp sản xuất của nó là giữa trà xanh và trà đen. Danh trà Dahongpao (Đại Hồng Bào) nổi tiếng thế giới. |
Đại Hồng Bào |
Có một truyền thuyết rất hay về nguồn gốc của Đại Hồng Bào. Truyền thuyết kể rằng vào thời cổ đại, có một học sinh nghèo đến Bắc Kinh để kịp kỳ thi, đi ngang qua núi Vũ Nghi, ngã bệnh trên đường, may mắn được lão trụ trì chùa Thiên Tân nhìn thấy, pha một bát trà cho ông uống, quả nhiên, bệnh đã được chữa khỏi. Và sau đó là được vinh danh trên bảng vàng của Xiucai, đạt Trạng Nguyên, và cũng được chọn làm phò mã. Một ngày mùa xuân, vị trạng nguyên này đến núi Vũ Nghi để cảm ơn nhà sư, Cùng với vị trụ trì già, ông đến Cửu Long Tổ và nhìn thấy ba cây chè cao lớn mọc trên vách núi, cành lá xum xuê, đang đâm chồi nảy lộc. Phía dưới lấp lánh ánh đỏ tím, thật thần kỳ.
|
Kỳ Môn Hồng |
Loại trà đen hảo hạng nổi tiếng, được gọi là Qihong (Tề Hồng) , được sản xuất tại huyện Kỳ Môn thuộc khu vực chi nhánh Hoàng Sơn ở phía tây nam tỉnh An Huy, Trung Quốc. Các giống chè địa phương có năng suất và chất lượng cao. Chúng được trồng trên đất đỏ và vàng màu mỡ. Khu vực có khí hậu ôn hòa, đủ mưa và nắng vừa phải nên lá trà mềm và giàu chất hòa tan trong nước. Chất lượng tốt nhất khi thu hoạch vào tháng 8. |
Dũng Khê Hỏa Thanh | Trà hạt (hay còn gọi trà trân châu được mệnh danh là Ngọc trai xanh) được sản xuất tại làng Yongxi, thị trấn Lang Khê, huyện Lang Kiều, từng là một trong mười loại trà nổi tiếng hàng đầu Trung Quốc. Có nguồn gốc từ thời nhà Minh, nó được sản xuất ở các khu vực Fengkeng, Pankeng, Shijingkeng và Xiaoshikeng của núi Yongxi, cách huyện Jingxian, tỉnh An Huy 70 km về phía đông. Yongxi Huoqing (Dũng Khê Hoả Thanh) đã là vật cống nạp vào thời nhà Thanh. Hình thức độc đáo và đẹp mắt, hạt mềm và nặng, màu xanh đậm và sáng bóng, màu bạc được bao phủ dày đặc. |
Thái Bình Hầu Khôi |
Trà truyền thống nổi tiếng, một trong những loại trà nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc, thuộc loại trà xanh và được sản xuất tại huyện Thái Bình, tỉnh An Huy (nay là huyện Hoàng Sơn, thành phố Hoàng Sơn). Hình dáng của nó là hai lá có nụ, dẹt và thẳng, duỗi tự nhiên, lông trắng ẩn hiện có tiếng là “khỉ trưởng có hai đầu nhọn, không xòe, không uốn cũng không xoăn”. Trong ngành trà Hầu Khôi, người ta thường tin rằng “Trà Đài Bắc” là tiền thân của Thái Bình Hầu Khôi (Taiping Houkui). Năm 2004, đạt danh hiệu “Vua trà xanh” tại Hội chợ triển lãm trà quốc tế. Năm 1859, tổ tiên của Hầu Khôi, Zheng Shouqing, đã mở một vườn trà bên bờ sông Mã Xuyên, nơi có núi cao, đất đai màu mỡ, mây mù và sương mù. |
Trà Phổ Nhĩ |
Nó được chia thành trà thô và trà nấu chín. Trà thô dùng để chỉ lá trà tươi được hái và ủ một cách tự nhiên, không có “quá trình lên men” nhân tạo. Loại còn lại sau khi gia công và hoàn thiện, chỉnh sửa hình dạng như trà Vân Nam (trà bánh, trà gạch, trà Tuocha, v.v.) |
Trà Hoa Nhài |
Trà hoa nhài hay còn gọi là Trà Lài (Jasmine Tea), là loại trà thơm có lịch sử hơn 1.000 năm. Trà hoa nhài được sản xuất tại thành phố Phúc Châu, tỉnh Phúc Kiến và vùng đông bắc. Hương trà và hương hoa nhài hòa quyện tương tác với nhau, và nó nổi tiếng là “hương thơm tuyệt đỉnh của hoa nhài, được xếp hạng là loại trà thơm nhất thế giới”.
|
Những điều thú vị về tên các loại trà Trung Quốc
Ẩn dụ văn hóa phong phú
Một trong những điều thú vị nhất về tên các loại trà Trung Quốc chính là sự phong phú về ẩn dụ và biểu tượng văn hóa. Nhiều tên gọi không chỉ đơn thuần chỉ hương vị mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu xa.
Chẳng hạn, tên các loại trà như Kim Ngân Tử, Hoàng Kim Vũ Trụ đều gợi liên tưởng đến sắc vàng óng ánh quý giá. Hay tên Phượng Hoàng chính là biểu tượng của sự trường tồn và hạnh phúc muôn đời.
Một số tên khác lại ẩn chứa những lời chúc phúc gửi gắm từ cha ông xưa. Vài ví dụ điển hình như Trà Đại Hồng Bào (chúc bình an), Trà Nguỵ Xuân (chào đón mùa xuân mới)…
Nguồn cảm hứng từ địa danh
Tên các loại trà Trung Quốc cũng thường mang theo dấu ấn riêng của từng vùng quê địa phương. Nhiều thức uống này đã mượn cảm hứng từ những địa danh nổi tiếng để gọi tên một cách sinh động và gần gũi.
Vài ví dụ điển hình có thể kể đến như Trà Vân Đồn, Trà Phổ Nhĩ, Trà Phượng Hoàng… Đây đều là những thức uống lấy tên từ các vùng đất cao nguyên, đồi núi trồng chè nổi tiếng.
Thông qua những cái tên gợi nhớ địa danh, người dùng như được kết nối trực tiếp, trải nghiệm không khí trong lành của vùng quê sản xuất ra loại trà ấy.
Khám phá hương vị qua cái tên
Một điều vô cùng thú vị nữa ở tên các loại trà Trung Quốc đó là khả năng phản ánh rõ nét về hương vị. Bằng cách “đọc” tên gọi, bạn có thể dự đoán phần nào vị của thức uống trước khi thử.
Trong số này, trà mang tên hoa quả như Vải, Đào, Nhân Trần… thường để lộ mùi vị ngọt thanh thơm lừng. Hay những cái tên liên quan đến thảo mộc như Trầm Hương, Linh Chi thường mang vị đắng chút xen lẫn với mùi thơm đặc trưng.
Tên gọi cũng phần nào hiện rõ nhất về màu sắc của trà. Các loại Hồng Bào, Lạc Vịt thường có màu vàng đỏ sẫm, trong khi Bạch Uyển là một loại nhạt màu ôliu.
Thể hiện đẳng cấp nghệ nhân
Cuối cùng, cái tên của loại trà cũng phần nào phản ánh đẳng cấp nghệ nhân trong việc chế biến loại trà đó. Những loại trà có cái tên quý tộc, khó nhằn thường đòi hỏi phải trải qua quy trình chế tác vô cùng công phu.
Một trong những ví dụ điển hình là Trà Phủ Tạng – loại trà được làm ra từ phân bò trâu qua hàng chục năm sản xuất. Để đạt đẳng cấp ấy, làng nghề phải tuân thủ quy trình vô cùng tỉ mỉ và mất nhiều công sức.
Vài loại trà danh tiếng khác cũng thể hiện đẳng cấp qua cái tên. Như Trà Tàng Trà có tuổi đời trăm năm, hay Trà Ngọc Trai – trà được mạ lớp thủy tinh thủ công. Tất cả đều đòi hỏi kỹ xảo tầm cỡ nghệ nhân mới có thể hoàn thành.
Quy trình chế biến truyền thống của các loại trà Trung Quốc
Kỹ thuật phơi nắng và sao lửa
Trong số những phương pháp chế biến đặc trưng của tên các loại trà Trung Quốc, không thể không nhắc đến kỹ thuật phơi nắng và sao lửa truyền thống. Đây là những bước đầu tiên quan trọng để định hình hương vị cho sản phẩm.
Khi mới được hái từ vườn, búp chè tươi thường được phơi khô qua ánh nắng trong vài giờ đồng hồ. Kỹ thuật này giúp loại bỏ phần lớn độ ẩm dư thừa, cũng như kích hoạt quá trình enzyme hóa trong chè.
Sau khi phơi nắng, lá chè lại được mang sao qua lửa thật nhẹ nhàng. Nhiệt lượng vừa đủ này giúp định hình màu sắc và tăng thêm hương thơm cho tên các loại trà Trung Quốc.
Nghệ thuật giật sàng và xao lửa
Tiếp theo, hai trong số kỹ thuật chế biến truyền thống phổ biến nhất của tên các loại trà Trung Quốc chính là giật sàng và xao lửa. Đây là những bước làm then chốt để giữ trọn độ tươi và hương vị đặc trưng.
Giật sàng chính là kỹ thuật lắc mạnh đều đặn những chiếc sàng có đựng lá chè. Mục đích là để búp chè được đảo trộn thường xuyên, không bị đổ bẹp hay vỡ hạt khi chế biến.
Còn xao lửa được xem như nghệ thuật của người nghệ nhân. Cách xao, lật chè lên khỏi bếp lửa như thế nào đều quyết định độ tươi ngon của tên các loại trà sau này.
Quy trình lên men phức tạp
Đối với những tên các loại trà đen và ô long đặc biệt của Trung Quốc, yếu tố quan trọng nhất nằm ở bước lên men. Đây là quá trình vô cùng khó khăn và đòi hỏi kỹ năng cao của nghệ nhân.
Trong quy trình lên men, người chế biến phải tỉ mỉ theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm liên tục để enzyme phân giải chè được hoàn hảo nhất. Quá trình này có thể kéo dài đến cả tuần lễ cho một số loại trà.
Thêm vào đó, để định hình hương vị truyền thống, nhiều loại trà lâu năm thường phải qua lên men nhiều giai đoạn phức tạp. Đòi hỏi người chế biến phải kiên nhẫn và khéo léo lắm mới hoàn thành được.
Nghệ thuật gói và tạo hình
Cuối cùng, một bước quan trọng khác trong quy trình chế biến các tên các loại trà Trung Quốc truyền thống chính là gói và tạo hình. Đây có thể xem là “cái duyên” cuối cùng để hương vị được hoàn thiện.
Đối với nhiều loại trà nén, viên hay cuộn như Trà Nén, Kim Tử, người ta phải dùng nhiều dụng cụ và khuôn đặc biệt để định hình chè thành những mẫu quen thuộc.
Còn với những loại trà túi lọc hay pha thìa, cách gói bọc và đóng gói cũng rất quan trọng. Nhiều thương hiệu danh tiếng chỉ tin dùng bao bì chuyên dụng để giữ trọn hương vị.
Quy trình gói và tạo hình đòi hỏi phải thực hiện thật khéo léo, tỉ mỉ, đặc biệt là với những loại trà đắt đỏ hiếm có như Ngọc Trai, Trầm Hương… Tạo hình đẹp mới thật sự nâng tầm đẳng cấp cho tên các loại trà Trung Quốc.
Kết luận
Nền trà đạo lâu đời và phong phú của Trung Quốc đã sản sinh ra vô số loại trà đặc sắc, đa dạng về hương vị và nguồn gốc nguyên liệu. Từ trà xanh long trữ tính đến trà đen sâu lắng, từ ô long hảo hạng đến các loại trà thảo mộc, hoa quả mang đặc tính y học, các thức uống này thực sự phản ánh được tinh hoa nghệ thuật trà đạo cũng như sự sáng tạo không ngừng của người Trung Hoa. Thật tuyệt vời khi có thể khám phá từng cái tên và câu chuyện riêng của những loại trà này trên ruouxachtay.com.
Xem thêm: Ấm trà cổ Trung Quốc: Sự tinh tế và độc đáo